GẠCH ĐẶC 200X95X60 MM

Các thông số tính toán
Kích thước - Dimension (mm)200 x 95 x 60 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg)2.45 (kg)
Viên/m2 đặc - Bricks/1m83 (viên)
Viên/m3 đặc - Bricks/1m3877 (viên)
Viên/1mtường xây - Bricks/1m( Actual Volume /1m2)66 (viên)
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 ( Actual Volume /1m3)695 (viên)
Vữa dùng cho 1mxây - Mortar mass /1m30.2 (m3)
Thể tích = 0.9 viên gạch đất nung - Volume = 0.9 clay burned bricks ( 210x100x60 )
Báo giá

Tiêu chuẩn – StandardISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140
Thông số kỹ thuật –

Technical specification

Cường độ chịu nén – Compress Intensity: ≥100 kg/ cm2

Độ thấm nước – Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa – Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng – Porosity percentage: ~0%

Vật liệu – MaterialsĐá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.